Có 2 kết quả:
档案建立 dàng àn jiàn lì ㄉㄤˋ ㄚㄋˋ ㄐㄧㄢˋ ㄌㄧˋ • 檔案建立 dàng àn jiàn lì ㄉㄤˋ ㄚㄋˋ ㄐㄧㄢˋ ㄌㄧˋ
dàng àn jiàn lì ㄉㄤˋ ㄚㄋˋ ㄐㄧㄢˋ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
file creation
Bình luận 0
dàng àn jiàn lì ㄉㄤˋ ㄚㄋˋ ㄐㄧㄢˋ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
file creation
Bình luận 0