Có 2 kết quả:

档案建立 dàng àn jiàn lì ㄉㄤˋ ㄚㄋˋ ㄐㄧㄢˋ ㄌㄧˋ檔案建立 dàng àn jiàn lì ㄉㄤˋ ㄚㄋˋ ㄐㄧㄢˋ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

file creation

Từ điển Trung-Anh

file creation